Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ ācariya
Pali Viet Abhidhamma Terms - Từ điển các thuật ngữ Vô Tỷ Pháp của ngài Tịnh Sự, được chép từ phần ghi chú thuật ngữ trong các bản dịch của ngài
ācariya:thầy dạy,giáo thọ sự,giáo sư
Pali Viet Dictionary - Bản dịch của ngài Bửu Chơn
ĀCARIYA:[m] thầy giáo --kula [nt] gia đình thầy giáo --dhana [nt] tiền công của thầy --muṭṭhi [f] sự chuyên môn của thầy --vāda [m] lời truyền thông của thầy
Pali Viet Vinaya Terms - Từ điển các thuật ngữ về luật do tỳ khưu Giác Nguyên sưu tầm
ācāriya:giáo thọ sư hay y chỉ sư nói chung,tức tỳ khưu (phải trên năm hạ) dạy học cho vị khác nhỏ hơn mình hay cho vị nhỏ nương nhờ bằng cách thường xuyên khuyên nhắc,dạy dỗ nọ kia
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Ācariya,[fr. ā + car] a teacher (almost syn. with upajjhāya) Vin.I,60,61,119 (°upajjhāya); II,231; IV,130 (gaṇo vā ācariyo a meeting of the bhikkhus or a single teacher,cp. f. ācarinī); D.I,103,116 (gaṇ°) 238 (sattamâcariyamahāyuga seventh age of great teachers); III,189 sq.; M.III,115; S.I,68 (gaṇ°),177; IV,176 (yogg°); A.I,132 (pubb°); Sn.595; Nd1 350 (upajjhāya vā āc°); J.II,100,411; IV,91; V,501; Pv IV.323,351 (= ācāra-samācāra-sikkhāpaka PvA.252); Miln.201,262 (master goldsmith?); Vism.99 sq.; KhA 12,155; SnA 422; VvA.138. ‹-› For contracted form of ācariya see ācera.
--kula the clan of the teacher A.II,112. --dhana a teacher’s fee S.I,177; A.V,347. --pācariya teacher upon teacher,lit. “teacher & teacher’s teacher” (see ā1 3b) D.I,94,114,115,238; S.IV,306,308; DA.I,286; SnA 452 (= ācariyo c’eva ācariya-ācariyo ca). --bhariyā the teacher’s fee J.V,457; VI,178; DhA.I,253. --muṭṭhi “the teacher’s fist” i. e. close-fistedness in teaching,keeping things back,D.II,100; S.V,153; J.II,221,250; Miln.144; SnA 180,368. --vaṁsa the line of the teachers Miln.148. --vatta serving the teacher,service to the t. DhA.I,92. --vāda traditional teaching; later as heterodox teaching,sectarian teaching (opp. theravāda orthodox doctrine) Miln.148; Dpvs.V,30; Mhbv 96. (Page 96)
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera