Viết tắt thường gặp
| Viết tắt | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Pāḷi | |
|---|---|---|---|---|
| Abhi | Vô Tỷ Pháp Tạng (Vi Diệu Pháp Tạng, Thắng Pháp Tạng, A-tỳ-đàm) | The Basket of Abhidhamma (Basket of Higher Doctrine, Basket of Special Doctrine, Further Doctrine) | Abhidhamma Piṭaka | |
| AN (A) | Tăng Chi Kinh Bộ | Bộ Kinh Theo Số Tăng | The Numerical Discourses of the Buddha | Aṅguttara Nikāya |
| BBS | Đại Tạng Kinh Miến Điện (Myanmar) | Burmese-Buddhasāsana Samīti edition | ||
| Be | Phiên bản tiếng Miến Điện | Burmese-script ed. (Chaṭṭha Saṅgāyana Tipiṭaka 4.0 electronic version) | ||
| BPS | Hội Xuất Bản Kinh Sách Phật Giáo | Buddhist Publication Society | ||
| Ce | Phiên bản Tích Lan (= Buddha Jayanti Tripitaka Series, bản in giấy) | Sinhala-script ed. (Buddha Jayanti Tripitaka Series, printed ed.) | ||
| Dhp | Kinh Pháp Cú (thuộc KN) | Dhammapada | ||
| Dhs | Bộ Pháp Tụ (thuộc Abhi) | Dhammasaṅgaṇi | ||
| DN (D) | Trường Kinh Bộ | Bộ Kinh Dài | The Long Discourses of the Buddha | Dīgha Nikāya |
| Ee | Phiên bản tiếng Anh (ấn bản PTS) | Roman-script ed. (Pali Text Society ed.) | ||
| GS | Giáo Sư | |||
| HT | Hòa Thượng | |||
| Iti | Phật Thuyết Như Vậy (thuộc KN) | Itivuttaka | ||
| J | Chuyện Tiền Thân Đức Phật (Bổn Sanh) | Jātaka | ||
| Khp | Tiểu Tụng (thuộc KN) | Khuddakapṭha | ||
| KN (K) | Tiểu Kinh Bộ | Bộ Kinh Ngắn | The Collection of Little Texts | Khuddaka Nikāya |
| MA | Chú giải Trung Kinh Bộ | Majjhima Nikāya Aṭṭhakathā | ||
| MN (M) | Trung Kinh Bộ | Bộ Kinh Vừa | The Middle Length Discourses of the Buddha | Majjhima Nikāya |
| Mp | Chú Giải Tăng Chi Kinh Bộ | The commentaries on "The Numerical Discourses of the Buddha" | Manorathapūraṇī (Aṅguttara Nikāya-aṭṭhakathā) | |
| Mp-ṭ | Phụ Chú Giải (hay Sớ Giải) Tăng Chi Kinh Bộ | The (later) subcommentaries (ṭīkā) on "The Numerical Discourses of the Buddha" | Manorathapūraṇī-ṭīkā, Sāratthamañjūsā (Sāratthamañjūsā IV-ṭikā) | |
| MṬ | Phụ Chú Giải Trung Kinh Bộ | Majjhima Nikāya Ṭīkā | ||
| Ms | bản dịch MN bằng chữ viết tay (cảo bản) của TK. Ñāṇamoli | Ven. Ñāṇamoli’s manu translation of the Majjhima Nikāya | ||
| PTS | Hội Kinh Điển Pali | Pali Text Society | ||
| Pṭs | Phân Tích Đạo (thuộc KN) | Paṭisambhidāmagga | ||
| Pv | Chuyện Ngạ Quỷ (thuộc KN) | Petavatthu | ||
| SBJ | Đại Tạng Kinh Tích Lan (Sri Lanka) | Sinhala- Buddha Jayanti Tripitaka Series edition | ||
| Se | Tiếng Sinhala | Sinhala- | ||
| SLPT | Sri Lanka Tripitaka Project | |||
| SN (S) | Tương Ưng Kinh Bộ | Bộ Kinh Liên Kết | The Connected Discourses of the Buddha | Saṃyutta Nikāya |
| Spk (Be) | Chú Giải SN (phiên bản Miến Điện) | Sāratthappakāsinī | ||
| Spk (Se) | Chú Giải SN (phiên bản Sinhala) | Sāratthappakāsinī | ||
| Spk-pṭ | Phụ Chú Giải SN (phiên bản Miến Điện) | Sāratthappakāsinī-purāṇa-ṭīkā | ||
| Sn | Kinh Tập (thuộc KN) | Suttanipāta | ||
| Sp | Chú Giải Luật Tạng | Samantapāsādikā (Vinaya-aṭṭhakathā) | ||
| Sv | Chú Giải DN | Sumaogalavilāsinī (Dīgha Nikāya-aṭṭhakathā) | ||
| Sut | Kinh Tạng | The Basket Of The Discourses Of The Buddha | Sutta Piṭaka | |
| Thag | Trưởng Lão Tăng Kệ (thuộc KN) | Theragāthā | ||
| Thig | Trưởng Lão Ni Kệ (thuộc KN) | Therīgāthā | ||
| TK | Tỷ-kheo (Tỳ Kheo, Tỳ khưu) | Bhikkhu | ||
| TKN | Tỷ-kheo-ni | |||
| TL | Trưởng Lão | |||
| Ud | Cảm Hứng Ngữ | Phật Tự Thuyết (thuộc KN) | Udāna | |
| Vibh | Bộ Phân Tích (thuộc Abhi) | |||
| Vibh-a | Chú giải Bộ Phân Tích | Vibhaṅga Aṭṭhakathā (Sammohavinodanī) | ||
| Vin (VIN) | Luật Tạng | The Basket of the Discipline | Vinaya Piṭaka | |
| VinA | Chú giải Tạng Luật | Vinaya Aṭṭhakathā (Samantapāsādikā) | ||
| Vism (Vsm) | Thanh Tịnh Đạo | Con Đường Thanh Lọc | The Path Of Purification | Visuddhimagga |
| Vism-mhṭ | Visuddhimagga Aṭṭhakathā (Commentary) = Mahā Tikā (Vis. Chs. I to XVII Sinhalese Vidyodaya ed.; Chs. XVIII to XXIII Burmese ed.) | |||
| Vv | Chuyện Thiên Cung (thuộc KN) | Vimānavatthu | ||
| VRI | Vipassana Research Institute | |||
| → | đến | to | ||
| § (đ) | đoạn |
Các quy ước trích dẫn kinh điển thường gặp:
1/ [Viết tắt].[Số La mã], [Số trang]
Ví dụ: “A.i, 276” (hoặc “AN I 276”) nghĩa là nội dung tương ứng nằm ở “Tăng Chi Kinh Bộ, Tập I, trang 276” bản Pāḷi do Hội Kinh Điển Pāḷi xuất bản
(/bharandu-vaggo#pts.276)
2/ [Số Kinh]:[Số đoạn]
Ví dụ: “3:123” nghĩa là “Kinh 3, đoạn 123” trong chương hoặc phẩm đang xem.
Viết tắt trong Từ điển Pāḷi
| 3 | Of the three genders | Thuộc 3 tính (nam, nữ, trung) |
| a. hay adj | Adjective | Tính từ |
| abs. | Absolutive | Tuyệt đối |
| Abl. | Ablative case | Xuất xứ cách |
| ad. | Adverb | Trạng từ |
| Acc. | Accusative case | Đối cách |
| act. | Active | Năng động, chủ động |
| aor. | Aorist | Quá khứ bất định |
| cpds. | Compounds | Từ ghép, Hợp từ, Phức hợp ngữ |
| conj. | Conjunction | Liên từ |
| caus. | Causative | Động từ nguyên nhân |
| Dat. | Dative case | Tặng cách |
| Deno. | Denominative verb | Động từ định danh |
| Der. | Derivative | Phát sinh ngữ |
| Des. | Desiderative verb | Động từ mong mỏi |
| f. | Feminine | Nữ tính |
| Gen. | Genitive case | Sở hữu cách |
| Ger. | Gerund | Danh động từ, Bất biến quá khứ phân từ |
| intj. | Interjection | Thán từ |
| in. | Indeclinable | Bất biến từ |
| inf. | Infinitive | Động từ nguyên mẫu |
| Inst. | Instrumental case | Công cụ/phương tiện cách |
| Loc. | Locative case | Vị trí cách |
| m. | Masculine | Nam tính |
| Nom. | Nominative case | Chủ cách |
| nt. | Neuter | Trung tính |
| onom. | Onomatopoetic verb | Động từ tượng thanh |
| pass | Passive | Bị động, thụ động |
| Pl. | Plural | Số nhiều |
| pp. | Past participle | Quá khứ phân từ |
| pr. p. | Present participle | Hiện tại phân từ |
| prep. | Preposition | Giới từ |
| pret. | Preterit/aorist verb | Động từ bất định khứ |
| pt. p. | Potential participle | Khả năng phân từ |
| Sin. | Singular | Số ít |
| Voc. | Vocative case | Hô cách |