I. Bộ Pārājikapāḷi

1. Phân Tích Giới Tỳ-khưu I

II. Bộ Pācittiyapāḷi

2. Phân Tích Giới Tỳ-khưu II

3. Phân Tích Giới Tỳ-khưu Ni

Quyển Hạ

Quyển Thượng

Quyển 1

Quyển 2

  • Tam Đề Tầm
  • Tam Đề Hỷ
  • Tam Đề Sơ Đạo
  • Tam Đề Hữu Nhân Sơ Đạo Tuyệt Trừ
  • Tam Đề Nhân Sanh Tử
  • Tam Đề Hữu Học
  • Tam Đề Hi Thiểu
  • Tam Đề Cảnh Hi Thiểu
  • Tam Đề Ty Hạ
  • Tam Đề Tà
  • Tam Đề Có Đạo Là Cảnh
  • Tam Đề Sanh Tồn
  • Tam Đề Quá Khứ
  • Tam Đề Biết Cảnh Quá Khứ
  • Tam Đề Nội Phần
  • Tam Đề Biết Cảnh Nội Phần
  • Tam Đề Hữu Kiến Hữu Đối Chiếu
  • Nhị Đề Sở Y Tâm Hòa Tùng Hành
  • Nhị Đề Nội Bộ
  • Nhị Đề Y Sinh
  • Nhị Đề Do Thủ
  • Nhị Đề Thủ
  • Nhị Đề Cảnh Thủ
  • Nhị Đề Tương Ưng Thủ
  • Nhị Đề Thủ Cảnh Thủ
  • Nhị Đề Thủ Tương Ưng Thủ
  • Nhị Ðề Bất Tương Ưng Thủ Cảnh Thủ

Quyển 3

  • Nhị Đề Nhân
  • Nhị Đề Hữu Nhân
  • Nhị Đề Tương Ưng Nhân
  • Nhị Đề Nhân Hữu Nhân
  • Nhị Đề Nhân Tương Ưng Nhân
  • Nhị Đề Phi Nhân Hữu Nhân
  • Nhị Đề Hữu Duyên
  • Nhị Đề Hữu Vi
  • Nhị Đề Hữu Kiến
  • Nhị Đề Hữu Đối Chiếu
  • Nhị Đề Sắc
  • Nhị Đề Hiệp Thế
  • Nhị Đề Cũng Có Tâm Biết Đặng
  • Nhị Đề Lậu (trầm)
  • Nhị Đề Cảnh Lậu
  • Nhị Đề Tương Ưng Lậu
  • Nhị Đề Lậu Cảnh Lậu
  • Nhị Đề Lậu Tương Ưng Lậu
  • Nhị Đề Bất Tương Ưng Lậu Cảnh Lậu
  • Nhị Đề Triền
  • Nhị Đề Cảnh Triền
  • Nhị Đề Tương Ưng Triền
  • Nhị Đề Triền Cảnh Triền
  • Nhị Đề Triền Tương Ưng Triền
  • Nhị Đề Bất Tương Ưng Triền Cảnh Triền
  • Nhị Đề Phược
  • Nhị Đề Cảnh Phược
  • Nhị Đề Tương Ưng Phược
  • Nhị Đề Phược Cảnh Phược
  • Nhị Đề Phược Tương Ưng Phược
  • Nhị Đề Bất Tương Ưng Phược Cảnh Phược
  • Nhị Đề Chùm Bộc, Phối
  • Nhị Đề Cái
  • Nhị Đề Cảnh Cái
  • Nhị Đề Tương Ưng Cái
  • Nhị Đề Cái Cảnh Cái
  • Nhị Đề Cái Tương Ưng Cái
  • Nhị Đề Bất Tương Ưng Cái Cảnh Cái
  • Nhị Đề Khinh Thị
  • Nhị Đề Cảnh Khinh Thị
  • Nhị Đề Tương Ưng Khinh Thị
  • Nhị Đề Khinh Thị Cảnh Khinh Thị
  • Nhị Đề Bất Tương Ưng Khinh Thị Cảnh Khinh Thị

Quyển 4

  • Nhị Đề Hữu Cảnh
  • Nhị Đề Tâm
  • Nhị Đề Sở Hữu Tâm
  • Nhị Đề Tương Ưng Tâm
  • Nhị Đề Hoà Hợp Tâm
  • Nhị Đề Có Tâm Làm Sở Sanh
  • Nhị Đề Đồng Sanh Tồn Với Tâm
  • Nhị Đề Tùng Tâm Thông Lưu
  • Nhị Đề Hòa Hợp Với Tâm Và Có Tâm Làm Sở Sanh
  • Nhị Đề Y Tâm Hòa Sanh Tồn
  • Nhị Đề Sở Y Tâm Hòa Tùng Hành
  • Nhị Đề Nội Bộ
  • Nhị Đề Y Sinh
  • Nhị Đề Do Thủ
  • Nhị Đề Thủ
  • Nhị Đề Cảnh Thủ
  • Nhị Đề Tương Ưng Thủ
  • Nhị Đề Thủ Cảnh Thủ
  • Nhị Đề Thủ Tương Ưng Thủ
  • Nhị Ðề Bất Tương Ưng Thủ Cảnh Thủ
  • Nhị Ðề Phiền Não
  • Nhị Đề Cảnh Phiền Não
  • Nhị Đề Phiền Toái
  • Nhị Đề Tương Ưng Phiền Não
  • Nhị Đề Phiền Não Cảnh Phiền Não
  • Nhị Đề Phiền Não Phiền Toái
  • Nhị Đề Phiền Não Tương Ưng Phiền Não
  • Nhị Đề Bất Tương Ưng Phiền Não Cảnh Phiền Não
  • Nhị Đề Sơ Đạo Kiến
  • Nhị Đề Ba Đạo Cao (tu Kiến)
  • Nhị Đề Hữu Nhân Ba Đạo Cao Tuyệt Trừ
  • Nhị Đề Hữu Tầm
  • Nhị Đề Hữu Tứ
  • Nhị Đề Hữu Hỷ
  • Nhị Đề Đồng Sanh Hỷ
  • Nhị Đề Đồng Sanh Lạc
  • Nhị Đề Đồng Sanh Xả
  • Nhị Đề Dục Giới
  • Nhị Đề Sắc Giới
  • Nhị Đề Vô Sắc Giới
  • Nhị Đề Liên Quan Luân Hồi
  • Nhị Đề Nhân Xuất Luân Hồi
  • Nhị Đề Nhứt Định
  • Nhị Đề Hữu Thượng
  • Nhị Đề Hữu Y

Quyển 5

Quyển 6

  • Vị Trí – Tam Đề Đối Lập
  • Vị Trí – Nhị Đế Đối Lập
  • Vị Trí – Nhị Đề - Tam Đề Đối Lập
  • Vị Trí – Tam Đề - Nhị Đề Đối Lập
  • Vị Trí – Tam Đề - Tam Đề Đối Lập
  • Vị Trí – Nhị Đề - Nhị Đề Đối Lập
  • Vị Trí – Thuận Tùng, Đối Lập
    • Vị Trí – Tam Đề Thuận Tùng, Đối Lập
    • Vị Trí – Nhị Đề Thuận Tùng, Đối Lập
  • Vị Trí – Nhị Đề - Tam Đề Thuận, Nghịch
  • Vị Trí – Tam Đề - Nhị Đề Thuận, Nghịch
  • Vị Trí – Nhị Đề - Nhị Đề Thuận, Nghịch
  • Vị Trí – Nghịch, Thuận
  • Vị Trí – Nhị Đề Nghịch, Thuận
  • Vị Trí – Nhị Đề - Tam Đề Nghịch, Thuận
  • Vị Trí – Tam Đề - Nhị Đề Nghịch, Thuận
  • Vị Trí – Tam Đề - Tam Đề Nghịch, Thuận
  • Vị Trí – Nhị Đề - Nhị Đề Nghịch, Thuận