Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ āsaḷha
Pali Viet Dictionary - Bản dịch của ngài Bửu Chơn
ĀSĀḶHA:[m] tên của một tháng (tháng sáu) --ḷhī [a] liên hệ đến vì sao của tháng sáu
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Āsāḷhā,& Āsāḷhī (f.) [Sk.āṣāḍha] N.of a month (JuneJuly) and of a Nakkhatta; only in compn. as Āsaḷha° & Āsaḷhi°,viz.°nakkhatta J.I,50; SnA 208; °puṇṇamā J.I,63; DhA.I,87; SnA 199; VvA.66; PvA.137; °māsa SnA 378 (= vassûpanāyikāya purimabhāge A.); VvA.307 (= gimhānaṁ pacchimo māso).(Page 115)
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera
āsāḷha:[m.] name of a month.
Pali-Dictionary Vipassana Research Institute
āsāḷhā:Name of a month,June-July,and of a nakkhatta