Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ Chinna
Pali Viet Dictionary - Bản dịch của ngài Bửu Chơn
CHINNA:(pp của chindati) --āsa [a] tuyệt vọng --nāsa [a] người lỗ mũi bị cắt đứt --bhatta [a] đói kém,bị đói --vattha [a] người bị lột quần áo --hattha [a] người bị chặt tay --niriyā,--pattha [a] què quặt,đi không được
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Chinna,[pp.of chindati] cut off,destroyed Vin.I,71 (acchinna-kesa with unshaven hair); M.I,430; D.II,8 (°papañca); J.I,255; II,155; IV,138; Dh.338; Pv.I,112 (v.l.for bhinna),116; DhA.IV,48.Very often in punishments of decapitation (sīsa°) or mutilation (hatthapāda°,etc.) e.g.Vin.I,91; III,28; Pv.II,24 (ghāna-sīsa°); Miln.5.Cp.sañ°.As first part of cpd.,chinna° very frequently is to be rendered by “without,” e.g.
--āsa without hope J.II,230; PvA.22,174; --iriyāpatha unable to walk,i.e.a cripple Vin.I,91; --kaṇṇa without ears PvA.151; --gantha untrammelled,unfettered Sn.219; --pilotika with torn rags,or without rags S.II,28; PvA.171 (+bhinna°); --bhatta without food i.e.famished,starved J.I,84; V,382; DhA.III,106=VvA.76; --saṁsaya without doubt Sn.1112; It.96,97,123; Nd2 244.--sāṭaka a torn garment Vism.51.(Page 276)
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera