Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ Divasa
Pali Viet Abhidhamma Terms - Từ điển các thuật ngữ Vô Tỷ Pháp của ngài Tịnh Sự, được chép từ phần ghi chú thuật ngữ trong các bản dịch của ngài
divasa:ban ngày
Pali Viet Dictionary - Bản dịch của ngài Bửu Chơn
DIVASA:[m] ngày --kara [m] mặt trời --bhāga [m] ban ngày
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Divasa,(m; nt.only in expression satta divasāni 7 days or a week J.IV,139; Miln.15) [Sk.divasa; see diva] a day A.I,206 (°ṁ atināmeti); J.III,52 (uposatha°); PvA.31 (yāva sattadivasā a week long),74 (sattamo divaso).Usually in oblique cases adverbially,viz.Acc.divasaṁ (during) one day,for one day,one day long A.III,304= IV.317; J.I,279; II,2; DhA.III,173 (taṁ d.that day); eka° one day J.I,58; III,26; PvA.33,67.-- Gen.divasassa (day) by day S.II,95 (rattiyā ca d.ca); J.V,162; DA.I,133.-- Instr.divasā day by day J.IV,310; divasena (eka°) on the same day J.I,59; sudivasena on a lucky day J.IV,210.-- Loc.divase on a day:eka° J.III,391; jāta° on his birth-day J.III,391; IV,138; dutiya° the next day PvA.12,13,17,31,80 etc.; puna° id.J.I,278; PvA.19,38; sattame d.on the 7th day Sn.983; Miln.15; PvA.6; ussava° on the festive d.VvA.109; apara° on another day PvA.81.Also repeated divase divase day after day,every day J.I,87; PvA.3.‹-› Abl.divasato from the day (-°) J.I,50; DA.I,140.
--kara the “day-maker,” i.e.the sun (cp.divākara) VvA.169,271; --bhāga the day-part (opp.ratti° the night-part),day-time Miln.18 (°ena); PvA.152 (°ṁ),206 (°e=divā); --santatta heated the livelong day S.I,169; M.I,453; A.IV,70,cp.Vin.I,225; Miln.325; cp.diva° (Page 322)
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera