Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ Gamana
Pali Viet Abhidhamma Terms - Từ điển các thuật ngữ Vô Tỷ Pháp của ngài Tịnh Sự, được chép từ phần ghi chú thuật ngữ trong các bản dịch của ngài
gamana:tiến trình,quá trình,sự đi,giải trình
Pali Viet Dictionary - Bản dịch của ngài Bửu Chơn
GAMANA:[nt] đang đi,đang bách bộ,cuộc hành trình,sự theo dõi [adj] đưa đến,dẫn đến --antarāya [m] sự trở ngại cuộc hành trình --āgamana [nt] sự tới lui --kāraṇa [nt] lý do sự đi
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Gamana,1.(nt.) the fact or the state of going,movement,journey,walk; (-°) striving for,the leading of,pursuit A.II,48 sq.(gamanena na pattabbo lokass’anto=one cannot walk to the end of the world); Dh.178 (saggassa going to heaven); Sn.40,691,cp.vāraṁ°; J.I,62; 216 (in expl.of vihaṁgama:(ākāse) gamanato pakkhī vihaṁ gamā ti vuccanti); 295; PvA.57.-- pahiṇa° going on messages D.I,5,etc.; agati° wrong pursuit,°ṁ gacchati to pursue a wrong walk of life A.II,18; PvA.161; magga° tramping,being on the road PvA.43; saraṇa° finding shelter (in the Dhamma) PvA.49.-2.(adj.) (-°) going or leading to,conducive to:nibbāna° maggo the Path leading to Nibbāna S.I,186; Dh.289; duggati° magga the road to misery Th.2,355; duggamana-ṭṭhānā (pl.) inaccessible places PvA.102 (in expl.of duggā).
--antarāya an obstacle to one’s departure J.I,62; --āgamana going & coming,rise and set Vv 836 (=ogamanuggamana VvA.326); DhA.I,80 (°kāle); °sampanna senāsana a dwelling or lodging fit for going and coming,i.e.easily accessible A.V,15; J.I,85; °ṁ karoti to go to and fro VvA.139.--kamma going away DhA.II,81.--kāraṇa a reason for or a means to going,in °ṁ karoti to try to go J.I,2; --bhāva the state of having gone away J.II,133; --magga (pleonastic) the way J.I,202; 279; --vaṇṇa the praise of his course or journey J.I,87.(Page 245)
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera
gamana:[nt.] going; walk; journey; pursuit.(adj.),leading to; conducive to.