Pali Viet Vinaya Terms - Từ điển các thuật ngữ về luật do tỳ khưu Giác Nguyên sưu tầm
Guṇaka
guṇaka:chỗ vải được may dậm nhiều lớp chồng nhau cho cứng,chẳng hạn trên dây thắt lưng của tỳ khưu
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Guṇaka
Guṇaka,(adj.) [to guḷa1,cp.guḷika?] having a knot at the end,thickened at the top (with ref.to kāyabandha,see guṇa 1a) Vin.II,136,cp.Vin.Texts II.143.(Page 252)