Hatthi
HATTHI:cách thu ngắn của hatthi con voi --kantavī īa [f] ống sáo để dụ voi --kalabha voi con --kumbha [m] trán tròn của con voi --kula [nt] nhiều loại giống voi --kkhandha [m] lưng con voi --gopaka người chăn voi --danta [m] [nt] ngà voi --damaka [m] sự huấn luyện voi --pāda [nt] dấu chân voi --pākāra [m] tường có hình voi nổi --ppabhinna [a] con voi đang giận dữ --bandha,--meṇḍa [m] người chăn voi --matta [a] lớn như voi --māraka [a] người đi săn voi --yāna [nt] voi chuyên chở,cỡi đi bằng voi --yuddha [nt] sự đấu voi --rūpaka [nt] mặt của con voi --laṇṇa [m] phân voi --liṅgasakuna [m] con kên kên có cái mỏ như vòi con voi --sālā [f] chuồng voi --sippa [nt] nghệ thuật huấn luyện voi --soṇṇā [f] vòi con voi