Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ Maṇḍala
Pali Viet Dictionary - Bản dịch của ngài Bửu Chơn
MAṆḌALA:[nt] vòng tròn,cái dĩa,bực thềm tròn,cà rá tròn,mặt tròn --māla [m] lều vải tròn --lika [a] thuộc về vòng tròn (một xứ nhỏ) --lisara [m] tỉnh trưởng --ṇalī [a] có cái dĩa,có vòng tròn
Pali Viet Vinaya Terms - Từ điển các thuật ngữ về luật do tỳ khưu Giác Nguyên sưu tầm
maṇḍala:xem chữ cīvara
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Maṇḍala,[cp.Vedic maṇḍala] 1.circle D.I,134 (paṭhavi°,cp.puthavi° Sn.990); Vism.143 (°ṁ karoti to draw a circle,in simile),174 (tipu° & rajata° lead- & silver circle,in kasiṇa practice); VvA.147 (of a fan=tālapattehi kata°-vījanī).-- 2.the disk of the sun or moon; suriya° VvA.224,271 (divasa-kara°); canda° Vism.174; PvA.65.-- 3.a round,flat surface,e.g.jānu° the disk of the knee,i.e.the knee PvA.179; naḷāta° the (whole of the) forehead D.I,106; Sn.p.108.-- 4.an enclosed part of space in which something happens,a circus ring; e.g.M.I,446 (circus,race-ring); assa° horse-circus,raceground,Vism.308; āpāna° drinking circle,i.e.hall; kīḷa° play-circle,i.e.games J.VI,332,333; DhA.III,146; keḷi° dice board (?) J.I,379; gā° Th.I,1143,cp.trs.ib.n.3; go° ox-round Sn.301; jūta° dicing table J.I,293; yuddha° fightingring Vism.190; raṅga° play-house VvA.139; vāta° tornado J.I,73.-- 5.anything comprised within certain limits or boundaries,a group J.V,418 (chāpa° litter of young animals).-- 6.border as part of a bhikkhu’s dress,hem,gusset Vin.I,287; II,177.
--agga [cp.Sk.maṇḍal’āgra Halāyudha 2,317 at Aufrecht p.301] a circular sword or sabre Miln.339.--māla (sometimes māḷa) a circular hall with a peaked roof,a pavilion D.I,2,50 (ḷ); Miln.16 (ḷ); Sn.p.104; SnA 132 (Npl.); VvA.175.(Page 516)
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera
maṇḍala:[nt.] a circle; disk; round platform; circus ring; a round flat surface.