Mahā
MAHĀ:(chữ mahanta trở thành maha) --upāsaka [m] thiện nam tín nữ,đệ tử Phật --upāsikā [f] đại tín nữ --karuṇā [f] đại bi --kāya [a] người to hay mập mạp --gaṇa [m] đại chúng --gaṇī 3 có nhiều tín đồ hướng theo --jana [m] công chúng --taṇha [a] tham lam quá độ --tala [nt] sân thượng trên các đền đài --dhana [nt] của cải to lớn (nhiều) --naraka,--niraya [m] đại địa ngục --nasa [nt] nhà bếp --nubhāva [a] uy quyền,to lớn --pañña [a] đại trí tuệ --patha [m] đại lộ --pitu [m] bác (anh của cha) --purisa [m] đại nhân --bhūta [nt] tứ đại --bhoga [a] có nhiều tài sản --mati [m] người thượng trí thức --matta,--macca [m] thủ tướng,đại thần --muni [m] bậc đại giác --megha [m] trận mưa to --mahayanna,--yāga [m] đại cúng dường (sinh mạng) của đạo Bàlamôn --yasa [a] vang danh,danh tiếng,lừng lẫy --raha [a] quí lắm,vật quí trọng,hiếm có --rājā [m] đại vương -- latāpasādhana [nt] đồ nữ trang bằng dây to có nhận nhiều hột ngọc --satta [m] đại chúng sinh --samudda [m] đại dương --sara [nt] đại hồ --sāla [a] có nhiều tài sản quá (đại bá hộ) --sāvaka [m] đại đệ tử