Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ Naraka
Pali Viet Dictionary - Bản dịch của ngài Bửu Chơn
NARAKA:cảnh khổ,địa ngục --ggi [m] lửa địa ngục
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Naraka,[Sk.naraka; etym.doubtful,problematic whether to Gr.nέrteros (=inferus),Ags.nord=north as region of the underworld] 1.a pit D.I,234; Th.1,869; J.IV,268 (°āvāṭa PvA.225).-- 2.a name for Niraya,i.e.purgatory; a place of torment for the deceased (see niraya & cp.list of narakas at Divy 67) S.I,209; Sn.706; PvA.52; Sdhp.492 (saṁsāraghora°),612.
--aṅgāra the ashes of purgatory Sdhp.32.(Page 347)
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera