3 | Of the three genders | Thuộc 3 tính (nam, nữ, trung) |
a. hay adj | Adjective | Tính từ |
abs. | Absolutive | Tuyệt đối |
Abl. | Ablative case | Xuất xứ cách |
ad. | Adverb | Trạng từ |
Acc. | Accusative case | Đối cách |
act. | Active | Năng động, chủ động |
aor. | Aorist | Quá khứ bất định |
cpds. | Compounds | Từ ghép, Hợp từ, Phức hợp ngữ |
conj. | Conjunction | Liên từ |
caus. | Causative | Động từ nguyên nhân |
Dat. | Dative case | Tặng cách |
Deno. | Denominative verb | Động từ định danh |
Der. | Derivative | Phát sinh ngữ |
Des. | Desiderative verb | Động từ mong mỏi |
f. | Feminine | Nữ tính |
Gen. | Genitive case | Sở hữu cách |
Ger. | Gerund | Danh động từ, Bất biến quá khứ phân từ |
intj. | Interjection | Thán từ |
in. | Indeclinable | Bất biến từ |
inf. | Infinitive | Động từ nguyên mẫu |
Inst. | Instrumental case | Công cụ/phương tiện cách |
Loc. | Locative case | Vị trí cách |
m. | Masculine | Nam tính |
Nom. | Nominative case | Chủ cách |
nt. | Neuter | Trung tính |
onom. | Onomatopoetic verb | Động từ tượng thanh |
pass | Passive | Bị động, thụ động |
Pl. | Plural | Số nhiều |
pp. | Past participle | Quá khứ phân từ |
pr. p. | Present participle | Hiện tại phân từ |
prep. | Preposition | Giới từ |
pret. | Preterit/aorist verb | Động từ bất định khứ |
pt. p. | Potential participle | Khả năng phân từ |
Sin. | Singular | Số ít |
Voc. | Vocative case | Hô cách |