Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ Pakati
Pali Viet Dictionary - Bản dịch của ngài Bửu Chơn
PAKATI:[f] tự nhiện,thiên nhiên,nguồn gốc,căn nguyên,hình thức --gamana [nt] quen đi bách bộ --citta [nt] tâm bình thường [adj] tâm lành mạnh --sīla [nt] thường giới (giữ giới luôn luôn)
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Pakati,(f.) [cp.Ved.prakṛti] 1.original or natural form,natural state or condition (lit.make-up); as °-:primary,original,real Vin.I.189; II,113; J.I,146 (°vesena in her usual dress); KhA 173 (°kammakara,°jeṭṭhaputta); VvA.12 (°pabhassara),109 (°bhaddatā).-- Instr.pakatiyā by nature,ordinarily,as usual Ps.II,208; VvA.78; PvA.215,263.-- 2.occasion,happening,opportunity,(common) occurrence D.I,168 (trsl.“common saying”); Pv.II,89 (=°pavutti PvA.110).-- Der.pakatika & pākatika.
--upanissaya sufficing condition in nature:see Cpd.194 n.3.-- gamana natural or usual walk DhA I 389.--citta ordinary or normal consciousness Kvu 615 (cp.Kvu trsl.359 n.5,and BSk.prakṛti-nirvāṇatva Bodhicary.at Poussin 256).--yānaka ordinary vehicle DhA.I,391.--sīla natural or proper virtue DA.I,290.(Page 379)
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera
pakati:[f.] original or natural form; nature.
Pali-Dictionary Vipassana Research Institute
pakati:Original or natural form,origin; natural state;