Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ Pamajjati
Pali Viet Dictionary - Bản dịch của ngài Bửu Chơn
PAMAJJATI:(pa+mad+ya) trở nên bị đầu độc,không cần đến,sự bê trễ,hưỡn đải,bỏ phế [aor] --jji [pp] pamatta [abs] --jitvā,pamajja [inf] pamajjituṃ
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Pamajjati,2 [pa+mṛj] 1.to wipe off,rub off,sweep,scour Vin.I,47; II,209 (bhūmi° itabbā); M.I,383.-- 2.to rub along,stroke,grope,feel along (with one’s hands) Vin.II,209 (cīvara-rajjuṁ °itvā; cp.Vin.Texts III,279).‹-› Note.pamajjamāna in phrase gale pi p° ānena at Nett 164 is after the example of similar passages M.I,108 and A.IV,32 and as indicated by v.l.preferably to be read as “api panujjamānena pi” (see panudati).(Page 416)
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary