Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ Pantha
Pali Viet Dictionary - Bản dịch của ngài Bửu Chơn
PANTHA:[m] con đường,lối đi --ka,--thika [m] người đi đường,lữ hành --ghāta [m] --duhana [nt] rình mò để bắt,gài bẫy,sự cướp giật --ghātaka [m] người rình mò kẻ khác để cướp giật
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Pantha,[base panthan°,Ved.panthāḥ,with bases path° panth° and pathi.Same as patha (q.v.).For etym.cp.Gr.pόntos sea(-path),pάtos path,Av.pantā°,also Goth.finpan=E.find,of Idg *pent to come or go (by)] a road,roadway,path S.I,18 (Gen.pl.panthānaṁ= kantāramagga C; “jungle road” trsl.); Sn.121 (Loc.panthasmiṁ); Nd2 485 B (+patha in expln of magga),Miln.157 (see panthaṁ)
--gū a traveller (lit.going by road) S.I,212 (v.l.addhagū,as at id.p.Th.2,55); J.III,95 (v.l.).--ghāta highway robbery J.I,253; IV,184.--duhana waylaying,robbery; m.a robber D.I,135 (see DA.I,296); J.II,281,388; D.III,68,and Tikp 280 (°dūhana).--dūbhin a highwayman J.II,327.--dūsaka a robber Miln.20.--devatā a way spirit,a spirit presiding over a road,road-goddess J.VI,527.--makkaṭaka a (road) spider Miln.364,407.--sakuṇa a “road-bird,” i.e.a bird offered (as a sacrifice) to the goddess presiding over the roads,propitiation; it is here to be understood as a human sacrifice J.VI,527 (vv.ll.pattha° & bandha°).(Page 412)
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera