Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ Patiṭṭhīyati
Pali Viet Abhidhamma Terms - Từ điển các thuật ngữ Vô Tỷ Pháp của ngài Tịnh Sự, được chép từ phần ghi chú thuật ngữ trong các bản dịch của ngài
patiṭṭhīyati:sừng sộ,gắt gỏng
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Patiṭṭhīyati,[only apparently (Pass.) to patiṭṭhahati,of sthā,but in reality=Sk.prati-sthyāyate,of sthyā,see thīna.Ought to be paṭitthīyati; but was by popular analogy with patiṭṭhāya changed to patiṭṭhīyati] to be obdurate,to offer resistance A.I,124; II,203; III,181 sq.; J.IV,22 (aor.°ṭṭhīya); Pug.36; KhA 226.(Page 406)
Patiṭṭhīyati,(only apparently (Pass.) to patiṭṭhahati,of sthā,but in reality=Sk.prati-sthyāyate,of sthyā,see thīna.Ought to be paṭitthīyati; but was by popular analogy with patiṭṭhāya changed to patiṭṭhīyati),顽固、抗拒、叛逆(to be obdurate,to offer resistance)。