Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ Piṭṭhi
Pali Viet Abhidhamma Terms - Từ điển các thuật ngữ Vô Tỷ Pháp của ngài Tịnh Sự, được chép từ phần ghi chú thuật ngữ trong các bản dịch của ngài
piṭṭhi:phần lưng,phía lưng
Pali Viet Dictionary - Bản dịch của ngài Bửu Chơn
PIṬṬHI:[f] cái lưng,phía trên,trên cao --kaṇṭaka [nt] xương sống --gata [a] cỡi trênlưng thú hay người nào --passa [nt] phần phía sau locut ở sau,nơi phía sau --pāsāṇa [m] tảng đá bằng phẳng --maṃsika [a] người nói xấu ai khi vắng mặt,nói hành,cắn trộm --vaṃsa [m] hành lang phía sau nhà
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera
piṭṭhi:[f.] the back; upper side; top.
U Hau Sein’s Pāḷi-Myanmar Dictionary ပါဠိျမန္မာ အဘိဓာန္(ဦးဟုတ္စိန္)