Rāja
RĀJA:[m] đức Vua --kakudhabhaṇda [nt] huy hiệu của hoàng tộc,biểu chương của vua --kathā [f] sự nói về đức Vua --kammika [m] quan chức,công chức của chính phủ --kūmara [m] hoàng tử --kumārī,--kaññā [f] công chúa --kula [nt] hoàng tộc,cung điện nhà vua,--geha,--bhavana --mandira [nt] đền vua --ṅgaṇa [nt] sân chầu trước ngai vua --daṇda [m] hình phạt của nhà vua ban ra --dāya [m] sự ban thưởng của triều đình --dūta [m] sứ thần của vua,khâm sai --devī [f] cung tần của vua hay vợ vua --dhamma [m] phận sự của vua --dhāni [f] kinh đô --dhīta,--putta [f] con gái vua,công chúa --nivesana [nt] chỗ vua ngự --ntepura [nt] khuê phòng của vua,hoàng triều cương thổ --parisā [f] quần thần của vua,chính phủ --puttī [m] hoàng tử --purisa [m] công chức,chức tước trong hoàng triều --bali [m] thuế phải nộp cho vua --bhaṭa [m] binh lính --porisa [nt] công chức của chính phủ --bhaya [nt] sợ từ đức vua --bhogga [a] đáng được đức vua dùng --mahāmatta [m] thủ tướng đại thần --mahesī [f] hoàng hậu --muddā [f] ấn vua --ratha [m] long xa,xe vua --vara [m] đức vua cao quí --vallabha [a] thân thiện với vua,được đức vua ưa chuộng --sampatti [f] sự huy hoàng của vua