Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ Salāka
Pali Viet Dictionary - Bản dịch của ngài Bửu Chơn
SALĀKĀ:[f] cọng cỏ,sườn cây lọng,dụng cụ giải phẫu,vé bằng miếng cây mỏng,lá thăm --vutta [a] cung cấp bằng cách bắt số (về vật thực) --kagga [nt] phòng phát vé số --gāha [m] bắt số hay thăm --gābāpaka [3] người phân phát thăm --bhatta [nt] vật thực được phát bằng cách bắt thăm
Pali Viet Vinaya Terms - Từ điển các thuật ngữ về luật do tỳ khưu Giác Nguyên sưu tầm
salāka:lá phiếu,lá thăm dùng trong các buổi trưng cầu hay thăm dò ý kiến hoặc tìm nhân tuyển chữ này cũng để gọi thanh gỗ được chèn giữa hai lớp vải trong lúc may y,không để đường chỉ xuyên qua cả hai lớp vải
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Salākā,(f.) [cp.Vedic śalākā] 1.an arrow,a dart A iv.107 (T.has it as nt.).-- 2.a small stick,peg,thin bar S iv.168; Dāvs iv.51.-- 3.blade of a grass M i.79; J i.439.-- 4.ribs of a parasol Vin iv.338; SnA 487; Miln.226.-- 5.a pencil,small stick (used in painting the eyes with collyrium) Vin i.204; J iii.419 (añjana˚).‹-› 6.a kind of needle Vin ii.116.-- 7.a kind of surgical instrument,a stick of caustic Miln.112,149.-- 8.a gong stick (of bronze,loha˚) J ii.342; Vism.283.-- 9.membrum virile J ii.359.-- 10.a ticket consisting of slips of wood used in voting and distributing food,vote,lot Vin ii.99,176,306; J i.123; PvA.272 (kāḷakaṇṇi˚); salākaŋ gaṇhāti to take tickets (in order to vote or to be counted) Vin i.117; ii.199; paṭhaman salākaŋ gaṇhanto taking the first vote,first rate A i.24; salākaŋ gāheti to issue tickets,to take a vote Vin ii.205; salākaŋ dadāti to issue tickets J i.123; salākaŋ vāreti to throw lots J i.239 (kāḷakaṇṇi˚).
-- agga room for distributing food by tickets J i.123; Mhvs 15,205.-- odhāniya a case for the ointment -- stick Vin i.204.-- gāha taking of votes,voting Vin ii.85,98 sq.(3 kinds).-- gāhāpaka ticket -- issuer,taker of voting tickets Vin ii.84.-- bhatta food to be distributed by tickets Vin i.58,96; ii.175; J i.123; DhA i.53 (eight kinds).-- vātapāna a window made with slips of wood Vin ii.148.-- vutta "subsisting on blades of grass" (or "by means of food tickets"?) Vin iii.6,67; iv.23; A i.160; S iv.323.Cp.BSk.śalākāvṛtti Divy 131.-- hattha brush -- hand,a kind of play,where the hand is dipped in lac or dye and used as a brush (?) D i.65; DA.i.85.(Page 699)
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Sālaka,[Sk.syāla+ka] a brother-in-law J.II,268.(Page 706)
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera
salākā:[f.] a blade of grass; ribs of a parasol; a surgical instrument; tickets consisting of slips of wood; a lot.
Buddhist Dictionary of Pali Proper Names by G P Malalasekera