Pali Viet Vinaya Terms - Từ điển các thuật ngữ về luật do tỳ khưu Giác Nguyên sưu tầm
Samaṇakappa
samaṇakappa:chữ gọi chung những thứ vật chất hay thực phẩm đã được hợp thức hoá để tỳ khưu có thể sử dụng chẳng hạn trái cây phải được lấy hột ra tỳ khưu mới có thể thọ thực có nhiều cách hợp thức hóa.dùng lửa (aggiparicita),dùng dao hay vật nhọn (satthaparicita) và dùng móng tay (nakhaparicita) đôi lúc chỉ một dấu cắt sơ sài hay một vết móng cào nhẹ cũng có thể xem là hợp luật
U Hau Sein’s Pāḷi-Myanmar Dictionary ပါဠိျမန္မာ အဘိဓာန္(ဦးဟုတ္စိန္)