Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ Suvaṇṇa
Pali Viet Abhidhamma Terms - Từ điển các thuật ngữ Vô Tỷ Pháp của ngài Tịnh Sự, được chép từ phần ghi chú thuật ngữ trong các bản dịch của ngài
suvaṇṇa:vàng (kim) đẹp sắc
Pali Viet Dictionary - Bản dịch của ngài Bửu Chơn
SUVAṆṆA:[nt] vàng [adj] đẹp đẽ,lịch sự,có màu da tốt đẹp --kāra [m] thợ bạc,thợ làm nữ trang --gabbha [m] phòng cất giữ vàng cho an toàn --guhā [f] động vàng --tā [f] có màu da tốt đẹp --paṭṭa [nt] một tấm vàng lá --pīthaka [nt] ghế vàng --paya [a] làm bằng vàng --bhiṅhāra [m] hũ chậu bằng vàng --vaṇṇa [a] màu của vàng --haṃsa [m] con hạc vàng
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Suvaṇṇa,[Sk.suvarṇa] of good colour,good,favoured,beautiful D.I,82; Dhs.223; It.99; A.IV,255; Pug.60; J.I,226; suvaṇṇa (nt.) gold S.IV,325 sq.; Sn.48,686; Nd2 687 (=jātarūpa); KhA 240; VvA.104; often together with hirañña Vin.III,16,48; D.II,179; °-āni pl.precious things J.I,206.-- Cp.soṇṇa.
--iṭṭhakā gilt tiles DhA.III,29,61; VvA.157.--kāra goldsmith D.I,78; M.II,18; III,243; A.I,253 sq.; J.I,182; V,438 sq.; Nd1 478; Vism.376 (in sim.); DhA.III,340; SnA 15; VbhA.222 (in sim.).--gabbha a safe (-room) for gold DhA.IV,105.--guhā “golden cave,” N.of a cave SnA 66.--toraṇa gilt spire VbhA.112.--paṭṭa a golden (writing) slab J.IV,7; SnA 228,578; DhA.IV,89.--paṇaka a golden diadem Miln.210.--pabbata N.of a mountain SnA 358.--passa id.SnA 66.--pādukā golden slippers Vin.I,15.--maya made of gold J.I,146.--mālā golden garland DhA.I,388.--meṇḍaka a golden ram DhA.III,364; IV,217; --bhiṅkāra a g.vase Mhbv 154 --bhūmi “gold-land,” N.of Cambodia Nd1 155.--rājahaṁsa golden-coloured royal mallard J.I,342.--vaṇṇa gold-coloured (of the body of the Yathāgata) D.III,143,159; J.II,104; IV,333; DhA.III,113.--vīthi golden street (in Indra’s town) J.V,386.--sivikā a g.litter DhA.III,164.--haṁsa golden swan J.I,207; II,353; SnA 277,349.(Page 720)
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera
suvaṇṇa:[nt.] gold.(adj.),of good colour; beautiful.
Buddhist Dictionary of Pali Proper Names by G P Malalasekera
Suvanna:The story of a man who built for the Buddha a Gandhakuti on a bare rock (mundikapabbata) in Andhakavinda,and was reborn,after death,in Tāvatimsa,where a golden palace appeared for him.
Moggallāna saw him there and learnt his story.Vv.vii.4; VvA.302f.