Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ Viriya
Pali Viet Abhidhamma Terms - Từ điển các thuật ngữ Vô Tỷ Pháp của ngài Tịnh Sự, được chép từ phần ghi chú thuật ngữ trong các bản dịch của ngài
viriya:cần,tinh tấn,cố gắng
Pali Viet Dictionary - Bản dịch của ngài Bửu Chơn
VIRIYA:[nt] tinh tấn,dõng mãnh,cố gắng,ráng sức,sức lực --bāla [nt] tấn lực --vantu [f] [a] sự cố gắng,sự tinh tấn --samatā [f] sự làm cho có nghị lực điều hòa --ārambha [m] khởi sự tinh tấn --yindriya [nt] bản căn sự tinh tấn,tấn căn
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Viriya,(nt.) [fr.vīra; cp.Vedic vīrya & vīria] lit.“state of a strong man,” i.e.vigour,energy,effort,exertion.On term see also Dhs.trsln § 13; Cpd.242.-- D.III,113,120 sq.255 sq.; S.II,132,206 sq.; Sn.79,184,353,422,531,966,1026 (chanda°); Nd1 476,487; Nd2 394; J.I,178 (viriyaṁ karoti,with Loc.); Pug.71; Vbh.10; Nett 16,28; Tikp 60,63; Miln.36; Vism.160 (°upekkhā),462; KhA 96; SnA 489; DhA.IV,231; DA.I,63; DhsA.120; VvA.14; PvA.98,129; Sdhp.343,517.‹-› accāraddha° too much exertion M.III,159; A.III,375; opp.atilīna° too little ibid; uṭṭhāna° initiative or rousing energy S.I,21,217; A.III,76; IV,282; ThA.267; PvA.129; nara° manly strength J.IV,478,487.--viriyaṁ āra(m)bhati to put forth energy,to make an effort S.II,28; IV,125; V,9,244 sq.; A.I,39,282,296; II,15= IV.462.-- As adj.(-°) in alīna° alert,energetic J.I,22; āraddha° full of energy,putting forth energy,strenuous S.I,53,166,198; II,29,207 sq.; IV,224; V,225; A.I,4,12; II,76,228 sq.; III,65,127; IV,85,229,291,357; V,93,95,153,335; J.I,110; ossaṭṭha° one who has given up effort J.I,110; hīna° lacking in energy It.34 (here as vīriya,in metre).-- v.is one of the indriyas,the balas & the sambojjhaṅgas (q.v.).
--ârambha “putting forth of energy,” application of exertion,will,energy,resolution D.III,252; S.II,202; IV,175; A.I,12; III,117; IV,15 sq.280; V,123 sq.; Ps.I,103 sq.; Vbh.107,194,208; DhsA.145,146.--indriya the faculty of energy D.III,239,278; S.V,196 sq.; Dhs.13; Vbh.123; Nett 7,15,19; VbhA.276.--bala the power of energy D.III,229,253; A.IV,363; J.I,109.--saṁvara restraint by will Vism.7; SnA 8; DhsA.351.(Page 634)
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera
viriya:[nt.] vigour; energy; effort; strength.
Buddhist Dictionary of Pali Proper Names by G P Malalasekera
Viriya:A pleasaunce in Vebhāra where Siddhattha Buddha was born. BuA.p.185.