Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ abhikkanta
Pali Viet Abhidhamma Terms - Từ điển các thuật ngữ Vô Tỷ Pháp của ngài Tịnh Sự, được chép từ phần ghi chú thuật ngữ trong các bản dịch của ngài
abhikkanta:bước tới
Pali Viet Dictionary - Bản dịch của ngài Bửu Chơn
ABHIKKANTA:(pp của abhikkamaṭi) đã đi đến,đã qua,vui vẻ nhất [nt] đang đi đến trước
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
Abhikkanta,(adj.-n.) [pp. of abhikkamati,in sense of Sk. and also P. atikkanta] (a) (adj.) lit. gone forward,gone out,gone beyond. According to the traditional expln. preserved by Bdhgh. & Dhp (see e. g. DA.I,227 = KhA 114 = VvA.52) it is used in 4 applications:abhikkantasaddo khaya (+ pabbaniya KhA) sundar’-âbhirūpa-abbhanumodanesu dissati. These are:1. (lit.) gone away,passed,gone out,departed (+ nikkhanta,meaning khaya “wane”),in phrase abhikkantāya rattiyā at the waning of the night Vin.I,26; D.II,220; M.I,142. 2. excellent,supreme (= sundara) Sn.1118 (°dassāvin having the most exellent knowledge = aggadassāvin etc. Nd2 76); usually in compar °tara (+ paṇītatara) D.I,62,74,216; A.II,101; III,350 sq.; V,140,207 sq.; DA.I,171 (= atimanāpatara). 3. pleasing,superb,extremely wonderful,as exclamation °ṁ repeated with bho (bhante),showing appreciation (= abbhânumodana) D.I,85,110,234; Sn.p. 15,24,etc. freq. 4. surpassing,beautiful (always with °vaṇṇa = abhirūpa) Vin.I,26; D.II,220; M.I,142; Pv.II,110 = Vv 91 (= atimanāpa abhirūpa PvA.71); KhA 115 (= abhirūpachavin). -- (b) (nt.) abhikkantaṁ (combd. with and opp. to paṭikkantaṁ) going forward (and backward),approach (and receding) D.I,70 (= gamaṇa + nivattana DA.I,183); Vin.III,181; A.II,104,106 sq.; VvA.6. (Page 62)
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera
abhikkanta:a. [abhikkamati 的 pp.] ① 已過去的,已(離)去的,已出發的,已前進的,已増進的. ② 已優勝卓越的,已超越的,極好的,絕佳的. -tara a. [比較級] 更優勝的,更卓越的.
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera
abhikkanta:[pp. of abhikkamati] 1. gone forward; past; 2. most pleasant. (nt.),going forward.