Dữ liệu
từ điển được lấy từ Pali Canon E-Dictionary Version 1.94 (PCED) gồm Pāli-Việt, Pāli-Anh, Pāli-Burmese (Myanmar), Pāli-Trung, Pāli-Nhật
Kết quả tìm cho từ arahanta
Pali Viet Abhidhamma Terms - Từ điển các thuật ngữ Vô Tỷ Pháp của ngài Tịnh Sự, được chép từ phần ghi chú thuật ngữ trong các bản dịch của ngài
arahanta:bậc a-la-hán,bậc Ứng cúng
Pali Viet Dictionary - Bản dịch của ngài Bửu Chơn
ARAHANTA:[m] bậc đã đắc Niết bàn
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera
arahanta:[m.] one who has attained the Summum Bonum.
Buddhist Dictionary of Pali Proper Names by G P Malalasekera
Arahanta:A Talaing monk,the preceptor and advisor of Anuruddha. King of Burma.He made far-reaching reforms in the Burmese Sangha of his day (Bode,op.cit.,12-13).