AVYAYA:[nt] không chia phần nhỏ được,còn nguyên vẹn,không mất --yena [ad] không xài phí --yībhāva [m] sự phối hợp không thể phân chia,như mỗi chữ riêng của nó
PTS Pali-English dictionary - The Pali Text Society's Pali-English dictionary
avyaya
Avyaya,[a + vyaya | absence of loss or change,safety D.I.72 (Instr.°ena safely); Miln.393 (as abbaya T.).(Page 86)
Concise Pali-English Dictionary by A.P. Buddhadatta Mahathera
avyaya
avyaya:[nt.] indeclinable particle; absence of loss.