buddha
					
					BUDDHA:[m] người đã giác ngộ (đức Phật) --karaka-dhamma [m] sự thực hành cho trở thành một vị Phật --kāla [m] thời kỳ có Phật ra đời --kolāhala [m] sự tuyên bố cho hay sẽ có đức Phật ra đời --kkhetta [nt] ranh giới dưới quyền lực của một vị Phật --guṇa [m] ân đức Phật --ṅkura [m] bậc sẽ có số phận thành một vị Phật --cakkhu [nt] Phật nhãn --ñāṇa [nt] tuệ giác của đức Phật --antara [nt] khoảng cách từ đức Phật này đến đức kế ra đời --putta [m] đệ tử Phật (học trò của Phật) --bala [nt] Phật lực --bhāva [m] bản tính của đức Phật --bhūmi [f] căn bản của Phật tính --māmaka [a] chân thành với đức Phật --rasmi,--raṃsi [f] hào quang của đức Phật --līḷhā [f] sự khoan dung của đức Phật --vacana [nt] giáo lý của đức Phật --visaya [m] năng lực của Phật --veneyya [a] được đức Phật chuyển hóa --sāsana [nt] Phật pháp --ānubhāva [m] uy lực của Phật --ānussati [f] niệm ân đức Phật --āramma ṇa,--ālambana [a] lấy đức Phật làm cảnh giới (căn bản) --upaṭṭhāka [a] hầu hạ đức Phật --uppāda [m] thời kỳ đức Phật ra đời (giáng sinh)