1. Phẩm Mười Lăm - Tập Bốn Mươi Kệ

    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  2. Phẩm Mười Sáu - Ðại Phẩm

    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  3. Phẩm Apaṇṇaka

    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  4. Phẩm Giới

    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  5. Phẩm Kuruṅga

    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  6. Phẩm Kulāvaka

    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  7. Phẩm Lợi Ái

    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  8. Phẩm Āsiṃsa

    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  9. Phẩm Nữ Nhân

    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  10. Phẩm Varana

    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  11. Phẩm Apāyimha

    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  12. Phẩm Litta

    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  13. Phẩm Parosata

    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  14. Phẩm Hamsa

    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  15. Phẩm Kusanāḷi (Kusanāḷi vagga)

    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  16. Phẩm Asampadāna (Asampadāna vagga)

    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  17. Phẩm Kākaṇaṭaka (Kākaṇaṭaka vagga)

    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  18. Phẩm Daḷha (Daḷha vagga)

    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  19. Phẩm Santhava (Santhava vagga)

    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  20. Phẩm Thiện Pháp (Kalyāṇadhamma vagga)

    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu