Luật Tạng
Phân tích Giới bổn
Bộ Pārājikapāḷi
Bộ Pācittiyapāḷi
Hợp Phần
Đại Phẩm
Tiểu Phẩm
Tập Yếu
Tập Yếu
Kinh Tạng
Trường Bộ
Tập I
Tập II
Trung Bộ
Tập I - Năm Mươi Kinh Đầu
Tập II - Năm Mươi Kinh Giữa
Tập III - Năm Mươi Hai Kinh Cuối
Tương Ưng Bộ
Tập I - Thiên Có Kệ
Tập II - Thiên Nhân Duyên
Tập III - Thiên Uẩn
Tập IV - Thiên Sáu Xứ
Tập V - Thiên Ðại Phẩm
Tăng Chi Bộ
Tập I
Tập II
Tập III
Tập IV
Tiểu Bộ
Tiểu Tụng
Pháp Cú
Phật Tự Thuyết
Phật Thuyết Như Vậy
Kinh Tập
Chuyện Thiên Cung
Chuyện Ngạ Quỷ
Trưởng Lão Tăng Kệ
Trưởng Lão Ni Kệ
Chuyện Tiền Thân Đức Phật I
Chuyện Tiền Thân Đức Phật II
Chuyện Tiền Thân Đức Phật III
Chuyện Tiền Thân Đức Phật IV
Chuyện Tiền Thân Đức Phật V
Chuyện Tiền Thân Đức Phật VI
Chuyện Tiền Thân Đức Phật VII
Vô Tỷ Pháp Tạng
Bộ Pháp Tụ
Bộ Phân Tích
Bộ Ngữ Tông
Bộ Nguyên Chất Ngữ
Bộ Nhân Chế Định
Bộ Song Đối
Quyển Hạ
Quyển Thượng
Bộ Vị Trí
Quyển 1
Quyển 2
Quyển 3
Quyển 4
Quyển 5
Quyển 6
Chú giải
Luật
Kinh
Vô Tỷ Pháp
Nghe đọc
Luật Tạng
Kinh Tạng
Trường Bộ
Trung Bộ
Tương Ưng Bộ
Tăng Chi Bộ
Tiểu Bộ
Vô Tỷ Pháp Tạng
Từ điển Pāḷi
Mục lục Tam Tạng
Sách
Viết tắt
Khác
Phật Pháp Căn bản
Từ ngữ thường gặp
Email
Mật khẩu
Nhớ đăng nhập
Đăng nhập
Đăng ký
Quên mật khẩu?
Từ điển Pāḷi
a
ā
b
c
d
ḍ
e
g
h
i
ī
j
k
l
ḷ
m
ṃ
ŋ
n
ñ
ṅ
ṇ
o
p
r
ṛ
s
t
ṭ
u
ū
v
y
-
°
nhập từ Pāḷi
nhập từ Tiếng Việt
nhập từ Tiếng Anh
Xem theo bảng chữ cái
a
ā
b
c
d
ḍ
e
g
h
i
ī
j
k
l
ḷ
m
ṃ
ŋ
n
ñ
ṅ
ṇ
o
p
r
ṛ
s
t
ṭ
u
ū
v
y
-
°
v
Virāganissita
Virāgānupassanā
Virāgānupassanāñāṇa
Virāgānupassanattha
Virāgānupassī
Virāgapañcama
Virāgapatiṭṭha
Virāgārammaṇa
Virāgaratta
Virāgasambhava
Virāgasaṃhita
Virāgasampatti
Virāgasamudāgata
Virāgasaññā
Virāgasaññāparicita
Virāgasaññī
Virāgatā
Virāgatta
Virāgaṭṭha
Virāgaṭṭhāna
Virāgatthāya
Virāgavatthu
Virāgavibandhana
Virāgeti
Virāgī
Virāgin
Virāgita
Virāgo
Virāgū
Virāguṇa
Virāgūpanisa
Virāgūpasama
Virāgūpasaṃhita
Virāgūpasañhita
Virāguppādana
Virāguppādanakathā
Virāguppatti
Virāgura
Virāgutā
Viraha
Virahati
Virahatta
Virahattha
Virahatthavācaka
Virahissanti
Virahita
Virahitaakkhika
Virahitasabbasaṅkhata
Virahitatta
Virahitāvajjamatta
Virahito
Viraja
Virajacitta
Virājamāna
Virajapada
Virājate
Virājati
Vīrajātika
Virājaya
Virājayaṃ
Virājayāma
Virājayanta
Virājayati
Virājaye
Virājayi
Virājayitvā
Virājehi
Virājenta
Virājesi
Virājeti
Virājetuṃ
Virājetvā
Virāji
Virājita
Virājitatta
Virājitvā
Virājiya
Virajja
Virajjaka
Virajjamāna
Virajjāmi
Virajjana
Virajjanadhamma
Virajjanaka
Virajjanākāra
Virajjanalakkhaṇa
Virajjananimitta
Virajjanasīla
Virajjanaṭṭha
Virajjanīya
Virajjanīyadhammapaṭibhāga
Virajjanta
Virajjanti
Virajjatha
Virajjati
Virajjenti
Virajjeyya
Virajjeyyuṃ
Virajjhana
Virajjhanahetu
<<
135
136
137
138
139
140
>>
(Dữ liệu từ điển được lấy từ
Pali Canon E-Dictionary Version 1.94
và được cộng đồng đóng góp)
Bình luận
avatar
Gửi
Mới nhất
Cũ nhất
tìm
google
bing
duckduckgo