1. (II) Kinh Hôi Thối (Āmagandha suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  2. (III) Kinh Xấu Hổ (Hiri suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  3. (IV) Kinh Điềm Lành Lớn (Maṃgala suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  4. (V) Kinh Sūciloma (Sūciloma suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  5. (VI) Kinh Hành Chánh Pháp (Kapila suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  6. (VII) Kinh Pháp Bà-la-môn (Brāhmaṇadhammika suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  7. (VIII) Kinh Chiếc Thuyền (Dhamma suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  8. (IX) Kinh Thế Nào Là Giới (Kiṃsīla suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  9. (X) Kinh Ðứng Dậy (Uṭṭhāna suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  10. (XI) Kinh Rāhula (Rāhula suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  11. (XII) Kinh Vaṅgīsa (Nigrodhakappa suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  12. (XIV) Kinh Dhammika (Dhammika suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  13. (I) Kinh Xuất Gia (Pabbajjā suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  14. (II) Kinh Tinh Cần (Padhāna suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  15. (III) Kinh Khéo Thuyết (Subhāsita suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  16. (V) Kinh Māgha (Māgha suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  17. (VI) Kinh Sabhiya (Sabhiya suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  18. (VII) Kinh Sela (Sela suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu