1. (IX) Kinh Thế Nào Là Giới (Kiṃsīla suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  2. (X) Kinh Ðứng Dậy (Uṭṭhāna suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  3. (XI) Kinh Rāhula (Rāhula suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  4. (XII) Kinh Vaṅgīsa (Nigrodhakappa suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  5. (XIV) Kinh Dhammika (Dhammika suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  6. (I) Kinh Xuất Gia (Pabbajjā suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  7. (II) Kinh Tinh Cần (Padhāna suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  8. (III) Kinh Khéo Thuyết (Subhāsita suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  9. (V) Kinh Māgha (Māgha suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  10. (VI) Kinh Sabhiya (Sabhiya suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  11. (VII) Kinh Sela (Sela suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  12. (VIII) Kinh Mũi Tên (Salla suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  13. (IX) Kinh Vāseṭṭha (Vāseṭṭha suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  14. (X) Kinh Kokālika (Kokālika suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  15. (XI) Kinh Nālaka (Nālaka suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  16. (I) Kinh về Dục (Kāma suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  17. (II) Kinh Hang Ðộng tám kệ (Guhaṭṭhaka suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu