1. Phẩm Asampadāna (Asampadāna vagga)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  2. Phẩm Kākaṇaṭaka (Kākaṇaṭaka vagga)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  3. Phẩm Daḷha (Daḷha vagga)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  4. Phẩm Santhava (Santhava vagga)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  5. Phẩm Thiện Pháp (Kalyāṇadhamma vagga)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  6. Phẩm Asadisa (Asadisa vagga)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  7. Phẩm Ruhaka (Ruhaka vagga)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  8. Phẩm Nataṃdaḷha (Nataṃdaḷha vagga)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  9. Phẩm Biranatthambhaka (Đám Cỏ Thơm) (Bīranatthambhaka vagga)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  10. Phẩm Kāsāva (Kāsāva vagga)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  11. Phẩm Upāhana (Upāhana vagga)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  12. Phẩm Sigāla (Chó Rừng) (Sigāla vagga)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  13. Phẩm Saṅkappa (Saṅkappa vagga)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  14. Phẩm Kosya (Paduma vagga)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  15. Phẩm Ba Bài Kệ (1)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  16. Phẩm Ba Bài Kệ (2)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  17. Phẩm Ba Bài Kệ (3)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  18. Phẩm Ba Bài Kệ (4)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  19. Phẩm Bốn Bài Kệ (1)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu
  20. Phẩm Bốn Bài Kệ (2)
    Pāḷi - Việt | GS. Trần Phương Lan, HT. Thích Minh Châu