1. (III) Kinh Khéo Thuyết (Subhāsita suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  2. (V) Kinh Māgha (Māgha suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  3. (VI) Kinh Sabhiya (Sabhiya suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  4. (VII) Kinh Sela (Sela suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  5. (VIII) Kinh Mũi Tên (Salla suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  6. (IX) Kinh Vāseṭṭha (Vāseṭṭha suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  7. (X) Kinh Kokālika (Kokālika suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  8. (XI) Kinh Nālaka (Nālaka suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  9. (I) Kinh về Dục (Kāma suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  10. (II) Kinh Hang Ðộng tám kệ (Guhaṭṭhaka suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  11. (VI) Kinh Già (Jarā suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  12. (VII) Kinh Tissametteyya (Tissametteyya suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  13. (VIII) Kinh Pasura (Pasura suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu
  14. (IX) Kinh Māgandiyā (Māgandiyā suttaṃ)
    Pāḷi - Việt | HT. Thích Minh Châu